Có 2 kết quả:
嗳气腐臭 ài qì fǔ chòu ㄚㄧˋ ㄑㄧˋ ㄈㄨˇ ㄔㄡˋ • 噯氣腐臭 ài qì fǔ chòu ㄚㄧˋ ㄑㄧˋ ㄈㄨˇ ㄔㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
putrid belching (medical term)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
putrid belching (medical term)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh